ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "nhập cảnh" 1件

ベトナム語 nhập cảnh
日本語 入国する
例文 làm thủ tục nhập cảnh
入国手続きを行う
マイ単語

類語検索結果 "nhập cảnh" 0件

フレーズ検索結果 "nhập cảnh" 4件

nới lỏng điều kiện xin visa nhập cảnh
入国ビザ申請条件を緩和する
làm thủ tục nhập cảnh
入国手続きを行う
làm thủ tục nhập cảnh
入国手続きを行う
quy chế nhập cảnh từng bước được nói lỏng
入国規制が段階的に緩和される
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |